Máy làm mát KS30
Thông Số Kỹ Thuật Máy KS30A | Technical Specification KS30A | ||
Lượng Gió | Max Airflow | [m3/h] | 30000 |
Áp Lực Gió | Static Pressure of Outlet | [Pa] | 120 |
Công Suất | Input Power | [kW] | 2.6 |
Điện Áp / Tần Số | Voltage / Frequency | [V/ Hz] | 380/50 |
Dòng Điện | Motor Rated Current Flow | [A] | 5.6 |
Độ Ồn | Noise (sound power level) | [dB (A)] | 91 |
Trọng Lượng Khô | Net Weight | [kg] | 175 |
Lượng Nước Trù Bị | Water Tank | [L] | 65 |
Kích Thước Miệng Gió | Air Outlet Dimension | [LxH(mm)] | 800×800 |
Kích Thước Ngoài | Unit Size | [LxWxH (mm)] | 1500x1500x1380 |
Hiệu Suất Bốc Hơi | Evaporation Efficiency | % | 80 |
Công Suất Tỏa Nhiệt | Sensible Heat Capacity of Air Cooler | [kW] | 80 |
Lượng Nước Tiêu Hao | Evaporation Capacity | [L/h] | 117 |
Hiệu Suất | Energy Efficiency Ratio | [kW/kW] | 30 |