Máy làm mát KS30
22/06/2015
Máy làm mát KS30

Máy làm mát KS30A

Máy làm mát KS30B
Thông Số Kỹ Thuật Máy KS30A |
Technical Specification KS30A |
Lượng Gió |
Max Airflow |
[m3/h] |
30000 |
Áp Lực Gió |
Static Pressure of Outlet |
[Pa] |
120 |
Công Suất |
Input Power |
[kW] |
2.6 |
Điện Áp / Tần Số |
Voltage / Frequency |
[V/ Hz] |
380/50 |
Dòng Điện |
Motor Rated Current Flow |
[A] |
5.6 |
Độ Ồn |
Noise (sound power level) |
[dB (A)] |
91 |
Trọng Lượng Khô |
Net Weight |
[kg] |
175 |
Lượng Nước Trù Bị |
Water Tank |
[L] |
65 |
Kích Thước Miệng Gió |
Air Outlet Dimension |
[LxH(mm)] |
800×800 |
Kích Thước Ngoài |
Unit Size |
[LxWxH (mm)] |
1500x1500x1380 |
Hiệu Suất Bốc Hơi |
Evaporation Efficiency |
% |
80 |
Công Suất Tỏa Nhiệt |
Sensible Heat Capacity of Air Cooler |
[kW] |
80 |
Lượng Nước Tiêu Hao |
Evaporation Capacity |
[L/h] |
117 |
Hiệu Suất |
Energy Efficiency Ratio |
[kW/kW] |
30 |
Leave a comment